Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
Tổng chỉ tiêu: 2800
-
Địa chỉ:
Số 459 đường Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
0898.204.204
-
Website:
https://tuyensinh.ued.udn.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (học bạ)
Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG TP.HCM
Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Xét theo đề án riêng của trường: Học sinh giỏi quốc gia, Học sinh giỏi tỉnh/thành phố, học sinh chuyên, học sinh giỏi THPT, có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT kết hợp thi năng khiếu
Xét học bạ kết hợp thi năng khiếu
Xét điểm thi ĐGNL của Đại học Sư phạm Hà Nội
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 28.13 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
2 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 27.90 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
3 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.83 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 27.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 27.43 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
6 | Giáo dục Công dân (Xem) | 27.34 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
7 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 27.20 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học (Xem) | 26.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.18 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
10 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 26.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
11 | Văn học (Xem) | 26.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 25.99 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
13 | Báo chí (Xem) | 25.80 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
14 | Tâm lý học (Xem) | 25.41 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
15 | Quan hệ công chúng (Xem) | 25.33 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
16 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (Xem) | 25.24 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Lịch sử (Chuyên ngành Quan hệ quốc tế) (Xem) | 25.17 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 25.12 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
19 | Công tác xã hội (Xem) | 24.68 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
20 | Sư phạm Mỹ thuật (Xem) | 24.30 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |