Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Thông tin – thư viện (7320201) (Xem) 23.00 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
102 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
103 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
104 Thông tin - Thư viện (7320201) (Xem) 22.15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
105 Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (QHQ06) (Xem) 21.50 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (QHQ06) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Marketing số (7340122_TD) (Xem) 21.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
108 Marketing và Truyền thông (7900102) (Xem) 21.20 D01,D09,D10,D96 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Quản lý dự án (7340409) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
110 Quản trị Marketing (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340115-TA) (Xem) 21.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
111 Quản trị Marketing (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340115-TA) (Xem) 20.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
112 Marketing (7340115) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
113 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
114 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 19.70 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
115 Marketing (7340115) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
116 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
117 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
118 Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
119 Marketing (7340115) (Xem) 18.50 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
120 Marketing (7340115DKD) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định