61 | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (7220201D) (Xem) | 25.03 | D01,D96 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
62 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 25.00 | D04,D77 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | |
63 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 25.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
64 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 25.00 | A01,D01,D14,D78 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | |
65 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 24.92 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) | |
66 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 24.91 | D01,D78,D96 | Đại học Thăng Long (Xem) | |
67 | Ngôn ngĩr Anh (FL01) (Xem) | 24.90 | A01,DOI,D07,D09 | Học viện Ngân hàng (Xem) | |
68 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 24.90 | D01,D78,D96 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
69 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.86 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) | |
70 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.78 | D01,D84 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | |
71 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.78 | D01,D04,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
72 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.78 | D14,D66 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | |
73 | Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) | 24.75 | A01 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
74 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.58 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
75 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.54 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
76 | Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) | 24.50 | DD2 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
77 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.50 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |
78 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | |
79 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.50 | D01,D78,D96 | Đại học Thăng Long (Xem) | |
80 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.50 | D01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | |