Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608, 608M) (Xem) 35.80 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
102 Quản trị khách sạn quốc tế (IIIME) (tiếng Anh hệ số 2) (EPI1) (Xem) 35.75 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
103 Ngôn ngữ Anh (7220201, 722020 IM) (Xem) 35.75 D78,R26 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
104 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hãng - khách sạn) (7340101N) (Xem) 35.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
105 Luật (7380101) (Xem) 35.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
106 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.75 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem)
107 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (605, 605M) (Xem) 35.73 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
108 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 35.70 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
109 POHE-Quản trị khách sạn (tiếng Anh hệ số 2) (POHEI) (Xem) 35.65 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
110 POHE-Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2) (POHE2) (Xem) 35.65 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
111 POHE-Quản lý thị trường (tiếng Anh hộ số 2) (POHE6) (Xem) 35.65 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
112 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 35.61 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
113 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành (610, 610M) (Xem) 35.60 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
114 Truyền thông quốc tế (7320107, 7320107M) (Xem) 35.56 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
115 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.55 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
116 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.55 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
117 Quan hệ quổc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế (611, 61 IM) (Xem) 35.52 D01R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
118 Quan hệ quổc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế (611, 61 IM) (Xem) 35.52 A01,R27 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
119 Quảng cáo (7320110, 732011 OM) (Xem) 35.52 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
120 Hải quan và Logistics (7340201C06) (Xem) 35.51 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)