Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngành Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 26.80 D01 Đại học ngoại thương (Xem)
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.60 D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
43 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 26.50 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
44 H0a Kỳ học (HQT08-02) (Xem) 26.40 A01,D01,D07 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem)
45 Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D02) (Xem) 26.38 D02 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
46 Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) 26.38 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
47 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 26.25 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
48 Ngành Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 26.20 D01 Đại học ngoại thương (Xem)
49 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204B) (Xem) 26.12 D04 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.05 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem)
52 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) (TM18) (Xem) 25.80 A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
53 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.80 D01,D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
54 Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) 25.57 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
55 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.31 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.22 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
58 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.18 D01,D04,D78,D96 Đại học Thăng Long (Xem)
59 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.14 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.10 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)