Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 33.04 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.93 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.82 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem)
24 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 32.63 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.30 A01,D01,D07,D10 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
26 Ngôn ngữ Anh * (7220201) (Xem) 32.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem)
27 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 31.93 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem)
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.51 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem)
29 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 31.35 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.50 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
31 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 28.25 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
32 Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa (N7220201) (Xem) 28.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) 27.97 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) 27.97 D04 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
35 H0a Kỳ học (HQT08-02) (Xem) 27.90 C00 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem)
36 Ngành Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 27.50 D01 Đại học ngoại thương (Xem)
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.50 D01,D03,D04,D06 Đại học Hải Phòng (Xem)
38 Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) 27.46 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) 27.43 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) 27.43 D04 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)