Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.38 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
82 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 24.31 D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
83 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 24.31 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
84 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.30 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
85 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860231|22A01) (Xem) 24.25 A01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
86 Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) 24.10 D04,D77 Đại học Mở TP HCM (Xem)
87 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.02 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
88 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)
89 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
90 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D04 Đại học Phương Đông (Xem)
91 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
93 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
94 Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (QHQ09) (Xem) 23.85 A01,D01,D78,D90 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
95 Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20D01) (Xem) 23.81 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem)
97 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 23.70 D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
98 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 23.70 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
99 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.63 D01,D06,D78,D96 Đại học Thăng Long (Xem)
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.52 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)