1 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 35.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) | 33.30 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
3 | Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) | 33.30 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
4 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 32.83 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
5 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 32.83 | C00,D66,D78,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
6 | Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7380101) (Xem) | 30.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10) (Xem) | 28.64 | D01,D04 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
8 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) | 28.25 | C00 | Học viện Tòa án (Xem) | Hà Nội |
9 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 27.75 | C00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 27.75 | D03 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
11 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 27.75 | A00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 27.75 | D01 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
13 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 27.75 | D78 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 27.75 | D82 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
15 | Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) | 27.55 | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
16 | Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) | 27.55 | A00 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
17 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.30 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
18 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 27.30 | A00 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
19 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
20 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 27.25 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |