Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
102 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
103 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 C00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
104 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
105 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
106 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
107 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.45 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
108 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.45 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 24.45 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
110 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 24.25 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
111 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 24.25 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
112 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 24.25 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
113 Luật dân sự CLC bằng tiếng Anh (7380101_503CA) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
114 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
115 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 24.00 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
116 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 23.90 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
117 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.90 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 23.90 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.90 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 23.90 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội