Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.25 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.25 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.25 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 27.25 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
25 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 27.25 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
29 Luật kinh doanh (7380107_501) (Xem) 26.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
30 Luật thương mại quốc tế (7380107_502) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
31 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.55 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 D01,D03,D06,D69,D70,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
36 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 D66,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
37 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 D01,D03,D06,D66,D69,D84,D87,D90 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 26.50 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội