61 | Luật kinh doanh (7380110) (Xem) | 26.05 | A00,A01,D01,D03,D90,D91 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
62 | Luật kinh tế (7380107|00C00) (Xem) | 26.00 | C00 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
63 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 26.00 | A01,C00,D01 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | TP HCM |
64 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 26.00 | A01,C00,D01,D09 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
65 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 26.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | TP HCM |
66 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 26.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
67 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D09 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
68 | Luật dân sự (7380101_503) (Xem) | 25.95 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
69 | Luật Tài chính - Ngân hàng (7380101_504) (Xem) | 25.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.80 | A01,D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
71 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.80 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
72 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.70 | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
73 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) | 25.70 | D01 | Học viện Tòa án (Xem) | Hà Nội |
74 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.60 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
75 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.60 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
76 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.60 | A14,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
77 | Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) (7380101_504C) (Xem) | 25.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
78 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.50 | A01,C00,D01 | Đại học Công đoàn (Xem) | Hà Nội |
79 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
80 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 25.50 | D01,D03,D06 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |