Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.50 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
42 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D78,D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Luật kinh doanh chất lượng cao (7380107_501C) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
44 Luật kinh tế (7380107_A) (Xem) 26.35 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
45 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 26.25 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
50 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.20 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.20 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 26.20 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
53 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 26.10 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
54 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
55 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội