81 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 25.50 | A01 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
82 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 25.50 | D84,D87,D88 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
83 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 25.50 | A00 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
84 | Luật dân sự chất lượng cao (7380101_503C) (Xem) | 25.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
85 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.25 | C00,D01,D03 | Đại học Thăng Long (Xem) | Hà Nội |
86 | Ngành Luật (7380101|00C00) (Xem) | 25.25 | C00 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
87 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 25.25 | C00,D14,D78 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
88 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 25.25 | D88 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
89 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 25.25 | A01 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
90 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 25.25 | D03,D06 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | TP HCM |
91 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.25 | A00,C00,D01,D03 | Đại học Thăng Long (Xem) | Hà Nội |
92 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.20 | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
93 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) | 25.20 | A01 | Học viện Tòa án (Xem) | Hà Nội |
94 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 25.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
95 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.00 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) | TP HCM |
96 | Luật thương mại quốc tế chất lượng cao (7380107_502C) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
97 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 24.80 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
98 | Luật quốc tế (THXT C00) (7380108|00C00) (Xem) | 24.75 | C00 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
99 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.75 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
100 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) (Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp) (7380101_504CP) (Xem) | 24.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |