Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
162 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
163 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
164 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
165 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
166 Dịch vụ pháp luật (7380101_CLC) (Xem) 16.50 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
167 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
168 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
169 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
170 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
171 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
172 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
173 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
174 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
175 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
176 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) TP HCM
177 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) TP HCM
178 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
179 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,C00,D01,D78 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
180 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội