Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)

  • Địa chỉ:

    828 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP HCM

  • Điện thoại:

    0965876700

  • Website:

    https://huflit.edu.vn/tuyen-sinh-39/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 32.25 Đại học A01,D14,D15
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 32.25 Đại học A00,A01,D14,D15
3 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 29.50 Đại học A01,D07,D11 Tiếng Anh nhân hệ số 2
4 Quan hệ quốc tế (Xem) 29.50 Đại học A01,D14,D15 Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 29.50 Đại học A01,D01,D07,D11
6 Quan hệ quốc tế (Xem) 29.50 Đại học A01,D01,D14,D15
7 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 29.00 Đại học A01,D07,D11 Tiếng Anh nhân hệ số 2
8 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 29.00 Đại học A00,A01,D07,D11
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.50 Đại học A01,D01,D04,D14
10 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D04,D14
11 Đông phương học (Xem) 21.00 Đại học D06,D14,D15
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 21.00 Đại học A01,D14,D15 Tiếng Anh nhân hệ số 2
13 Quản trị khách sạn (Xem) 21.00 Đại học A01,D14,D15 Tiếng Anh nhân hệ số 2
14 Đông phương học (Xem) 21.00 Đại học D01,D06,D14,D15
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 21.00 Đại học A01,D01,D14,D15
16 Quản trị khách sạn (Xem) 21.00 Đại học A01,D01,D14,D15
17 Công nghệ thông tin (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 19.00 Đại học D01,D07,D11
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 19.00 Đại học A01,D01,D07,D11
20 Kế toán (Xem) 18.50 Đại học D01,D07,D11