141 | Luật quốc tế (7380108C) (Xem) | 20.00 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
142 | Luật quốc tế (7380108C) (Xem) | 20.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
143 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
144 | Luật (HVN14) (Xem) | 20.00 | A00,C00,C20,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
145 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
146 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
147 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 19.00 | A00,A09,C00,C20 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
148 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 18.50 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
149 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.50 | A00,C00,C20,D66 | Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
150 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.30 | A00,C03,C14,D01 | Đại học Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
151 | Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) | 18.00 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
152 | Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) | 18.00 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
153 | Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
154 | Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại học Luật Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
155 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D96 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
156 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
157 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
158 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
159 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 17.50 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
160 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 17.50 | A16,C00,C14,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |