Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)

  • Địa chỉ:

    Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận Gò Vấp

  • Điện thoại:

    028 3985 1917

  • Website:

    http://www.iuh.edu.vn/tuyensinh/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 224.50 Đại học D01,D14,D15,D96
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 26.00 Đại học A01,C01,D01,D96
3 Luật kinh tế (Xem) 26.00 Đại học A00,C00,D01,D96
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D96
5 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 25.50 Đại học A01,C01,D01,D96
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,C01,D90
7 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 25.50 Đại học A01,C01,D01,D96
8 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,D01,D96
9 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,D01,D90
10 Công nghệ thông tin (Xem) 25.25 Đại học A00,C01,D01,D90
11 Công nghệ thông tin (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,C01,D90
12 Kế toán (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
13 Thương mại điện tử (Xem) 25.00 Đại học A01,C01,D01,D90
14 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,C01,D90
15 Marketing (Xem) 24.50 Đại học A01,C01,D01,D96
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 24.50 Đại học A01,C01,D90
17 Marketing (Xem) 24.50 Đại học A00,C01,D01,D96
18 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.50 Đại học D01,D14,D15,D96
19 Quản trị kinh doanh (Xem) 24.50 Đại học A01,C01,D01,D96
20 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,C01,D90