Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
182 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
183 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
184 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
185 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
186 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
187 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
188 Kế toán (7340301) (Xem) 14.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
189 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
190 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
191 Kiểm toán (7340302) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
192 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
193 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
194 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
195 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
196 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
197 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
198 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
199 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A01,D14,D15 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
200 Kế toán (7340301) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum