Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
142 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
143 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
144 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
145 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
146 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D05 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
147 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
148 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
149 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C02,D10 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
150 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
151 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
152 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
153 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
154 Kế toán (7310101-1) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
155 Mạng máy tính và truyền thông (7480201-1) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
156 Trí tuệ nhân tạo (AI) (7480101-1) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
157 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) Quảng Ngãi
158 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
159 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (Xem) Thái Nguyên
160 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang