Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
122 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
123 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
124 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
125 Kế toán (7340301) (Xem) 16.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
126 Kế toán (7340301) (Xem) 16.10 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
127 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
128 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D23 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
129 Kế toán Quốc tế (Northampton - Anh) (7340301QN) (Xem) 16.00 A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
130 Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) (7340303QS) (Xem) 16.00 A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
131 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
132 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
133 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
134 Kiểm toán (chất lượng cao) (7340302CL) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
135 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
136 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
137 Kế toán (7340301) (Xem) 15.70 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
138 Kế toán (7340301) (Xem) 15.70 A00,A01,D01,D97 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
139 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
140 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu