101 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
102 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) | 19.25 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
103 | Kế toán (7340301) (Xem) | 19.00 | A01,C04,D01 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
104 | Kế toán (7340301) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
105 | Kế toán (7340301) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | Đồng Tháp |
106 | Kế toán (7340301) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) | TP HCM |
107 | Kế toán (7340301) (Xem) | 18.50 | D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
108 | Kế toán (Chất lượng cao) (7340301-CLC) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
109 | Kế toán (7340301) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
110 | Kế toán (7340301) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
111 | Kế toán (7340301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
112 | Kế toán (7340301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
113 | Kế toán (7340301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
114 | Kế toán (7340301) (Xem) | 17.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
115 | Kế toán (7340301) (Xem) | 17.50 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
116 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKD) (Xem) | 17.25 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) | Nam Định |
117 | Kế toán (7340301) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D90 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
118 | Kế toán (7340301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
119 | Kế toán (7340301) (Xem) | 17.00 | A00,C03,C14,D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
120 | Kế toán (7340301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) | TP HCM |