61 | Kế toán (7340301) (Xem) | 24.75 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
62 | Kế toán (7340301) (Xem) | 24.75 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
63 | Kế toán (TLA403) (Xem) | 24.65 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
64 | Kế toán (7340301) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
65 | Kế toán (ĐH Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viên Ngân hàng và ĐH Sunderland) (7340301_I) (Xem) | 24.30 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (Xem) | Hà Nội |
66 | Kế toán (7340301) (Xem) | 24.25 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
67 | Kế toán (7340301) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
68 | Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
69 | Kế toán (7340301) (Xem) | 24.25 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
70 | Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) | 24.20 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
71 | Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) | 24.15 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
72 | Kế toán (7340301) (Xem) | 23.95 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | TP HCM |
73 | Kế toán (7340301) (Xem) | 23.80 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
74 | Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) | 23.75 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
75 | Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) | 23.75 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
76 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 23.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
77 | Kế toán (7340301) (Xem) | 23.31 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
78 | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) | 23.30 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
79 | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) | 23.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
80 | Kế toán (7340301) (Xem) | 23.10 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |