Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
262 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
263 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
264 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
265 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
266 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
267 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
268 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
269 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
270 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
271 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
272 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
273 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
274 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
275 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
276 Đông phương học (7310608) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
277 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
278 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
279 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
280 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM