281 | Thương mại điện tử (7340122) (Xem) | 27.65 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
282 | Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa (7720101_YHT) (Xem) | 27.65 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
283 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D02) (Xem) | 27.61 | D02 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
284 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) | 27.61 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
285 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 27.60 | A01,C03,C04,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
286 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 27.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
287 | Toán-Tin (MI1) (Xem) | 27.56 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
288 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.55 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
289 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A00) (Xem) | 27.55 | A00 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
290 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) | 27.55 | A01 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
291 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 27.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
292 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
293 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 27.55 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
294 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.55 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
295 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) | 27.55 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
296 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) | 27.55 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
297 | Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) (Xem) | 27.51 | A00,A01,D28 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
298 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 27.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
299 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.50 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
300 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.50 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |