Đại học Sao Đỏ (SDU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,C04,D01
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,C04,D01
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,C04,D01
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,C04,D01
5 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,C04,D01
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.00 Đại học D01,D15,D66,D71
7 Công nghệ may (Xem) 15.50 Đại học A00,A09,C04,D01
8 Điện tử - viễn thông (Xem) 15.50 Đại học A00,A09,C04,D01
9 Kế toán (Xem) 15.50 Đại học A00,A09,C04,D01
10 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.50 Đại học A00,A09,C04,D01
11 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
12 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D01,D15
13 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,B00,D01
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D14,D15,D66