Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Du lịch (7310630) (Xem) 16.50 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
222 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) 16.50 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
223 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
224 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
225 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
226 Công tác xã hội (7760101C) (Xem) 16.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
227 Công tác xã hội (7760101D) (Xem) 16.05 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
228 Công tác xã hội (7760101D) (Xem) 16.05 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
229 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) 16.00 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
230 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
231 Triết học (7229001) (Xem) 16.00 A08,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
232 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 16.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
233 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 16.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
234 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 16.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
235 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 16.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
236 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
237 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) 16.00 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
238 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 16.00 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
239 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
240 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng