241 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) | 16.00 | R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
242 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 16.00 | C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
243 | Triết học (7229001) (Xem) | 16.00 | A08,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
244 | Tâm lý học (Chất lượng cao) (7310401CLC) (Xem) | 15.75 | B00,C00,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
245 | Hán - Nôm (7220104) (Xem) | 15.75 | C00,C19,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
246 | Hán - Nôm (7220104) (Xem) | 15.75 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
247 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.25 | A07,C00,D01,D15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
248 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.25 | A07,D01,D15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
249 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
250 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | C00,C03,D01,D04 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | Đồng Nai |
251 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | Hà Nội |
252 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) | TP HCM |
253 | Du lịch (7310630) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D78 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM |
254 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
255 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
256 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
257 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D14 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
258 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
259 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
260 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |