301 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.50 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
302 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 27.50 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
303 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) | 27.50 | R06 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
304 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) | 27.50 | R05 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
305 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) | 27.50 | R15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
306 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) | 27.50 | R16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
307 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) | 27.50 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
308 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) | 27.50 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
309 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609) (Xem) | 27.50 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
310 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 27.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
311 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.50 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
312 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.50 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
313 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.50 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
314 | Quản lý thông tin (QHX14) (Xem) | 27.50 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
315 | Quản lý thông tin (QHX14) (Xem) | 27.50 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
316 | Quản lý thông tin (QHX14) (Xem) | 27.50 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
317 | Quản lý thông tin (QHX14) (Xem) | 27.50 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
318 | Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) | 27.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
319 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
320 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 27.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |