1 | Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) | 25.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) | 25.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ nông nghiệp* (CN10) (Xem) | 22.40 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
4 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 21.00 | A00,A01,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
5 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 21.00 | A00,B00,B02,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
6 | Kỹ thuật sinh học (BF1x) (Xem) | 20.53 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 19.50 | A00,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 19.00 | B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 19.00 | A09,B00,B03 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
10 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A10,A17 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
12 | Nông học (7620109) (Xem) | 19.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
13 | Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) | 18.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
14 | Nông nghiệp công nghệ cao (HVN18) (Xem) | 18.00 | A00,B00,B08,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
15 | Nông học (7620109) (Xem) | 17.25 | A00,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
16 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
17 | Khoa học thuỷ sản (7620303) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Đảm bảo Chất lượng và ATTP (7540110) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 17.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
20 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 17.00 | A00,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |