61 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
62 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
63 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,B04 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
64 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A02,B00,D08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
65 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,B04 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
66 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Tây Đô (Xem) | Cần Thơ |
67 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
68 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
69 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
70 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
71 | Lâm học (7620201G) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D08 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) | Gia Lai |
72 | Nông học (7620109G) (Xem) | 15.00 | B00,D08 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) | Gia Lai |
73 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) | Đồng Nai |
74 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) | Đồng Nai |
75 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) | Đồng Nai |
76 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) | Đồng Nai |
77 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
78 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
79 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 15.00 | A00,A16,D01,D07 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
80 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | Bạc Liêu |