Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
42 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
43 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
44 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
45 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
46 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
47 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
48 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
49 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
50 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
51 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
52 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
53 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
54 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
55 Lâm học (7620201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
56 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
57 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
58 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
59 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
60 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang