Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nông nghiệp (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,B00,C02
2 Khoa học cây trồng (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,C02
3 Nông nghiệp (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,B02,C02
4 Công nghệ thực phẩm (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C04,D10
5 Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) 19.00 Đại học A09,B00,B03
6 Công nghệ thực phẩm (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C02,D01
7 Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A10,A17
8 Công nghệ sinh học (Xem) 18.50 Đại học B00,B02,B04,B05
9 Công nghệ sinh học (Xem) 18.50 Đại học B00,B02,B03,B05
10 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
11 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (Xem) 16.50 Đại học A00,B00,D01,D08
12 Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,B00,D10
13 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
14 Bất động sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,C00,D10
15 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
16 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
17 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A07,A09,B00,D01
18 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
19 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A09,A15,B02,C14
20 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,C02