| 21 | Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | Khánh Hòa |
| 22 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
| 23 | Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
| 24 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 25 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 26 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 27 | Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 28 | Lâm học (7620201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 29 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 30 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 31 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 16.00 | B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
| 32 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
| 33 | Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) | 16.00 | B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 34 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 35 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 16.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 36 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 16.00 | B00,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
| 37 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
| 38 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (HVN06) (Xem) | 16.00 | A00,A09,B00,C20 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
| 39 | Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) | 15.05 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 40 | Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) | 15.05 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |