Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Thú y (Xem) 19.00 Đại học A00,A02,B00,D08
2 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,A02,B00,C02
3 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B04,D08
4 Chăn nuôi (Xem) 17.00 Đại học A00,A02,B00,D08
5 Bệnh học thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
6 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,C02
7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,A10,B00
8 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,C02
9 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
10 Khuyến nông (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C00,C04
11 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C04,D01
12 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,A10,B00
13 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,A10,B00
14 Lâm học (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
15 Phát triển nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C00,C04
16 Quản lý thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
17 Sinh học ứng dụng (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
18 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
19 Bất động sản (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C00,C04
20 Bệnh học thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D08