141 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
142 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
143 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 16.90 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
144 | Kỹ thuật cơ khí (TLA105) (Xem) | 16.25 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
145 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
146 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
147 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D13 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | Hưng Yên |
148 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | Hưng Yên |
149 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D12 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | Hưng Yên |
150 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D16 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | Hưng Yên |
151 | Kỹ thuật Cơ khí (Ketteing - Mỹ) (7520103QK) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
152 | Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Ketteing - Mỹ) (7520119QK) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
153 | Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
154 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
155 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
156 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
157 | Công nghệ cơ điện công trình (7580210_2) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
158 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | Hải Dương |
159 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | Hải Dương |
160 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) (7520103_03) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |