Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.45 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
122 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 19.20 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
123 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 19.20 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
124 Cơ khí - Chế tạo máy - Đh Griffith (Úc) (ME-GUx) (Xem) 19.00 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Kỹ thuật Nhiệt (HE1x) (Xem) 19.00 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
126 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 18.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
127 Kỹ thuật cơ điện tử (TLA120) (Xem) 18.50 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
128 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
129 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
130 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
131 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
132 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
133 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
134 Kỹ thuật ô tô (VEE1) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
135 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.75 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
136 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
137 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
138 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKK) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
139 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
140 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM