101 | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
102 | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) | 21.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
103 | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) | 21.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
104 | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
105 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D07 | Đại học Việt Đức (Xem) | Bình Dương |
106 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
107 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 21.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Nam Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
108 | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
109 | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
110 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 20.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | TP HCM |
111 | Kỹ thuật Cơ khí (ME2x) (Xem) | 20.80 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
112 | Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) | 20.70 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
113 | Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) | 20.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
114 | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) (7520103CLC) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
115 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
116 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) | 20.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
117 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) | 20.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
118 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (Xem) | Khánh Hòa |
119 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
120 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 19.45 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |