Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 26.50 Đại học D01,D90
2 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00
3 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00
4 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (Xem) 26.50 Đại học D01,D90
5 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,D01,D90
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,D01,D90
7 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (Xem) 26.30 Đại học D01,D90
8 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (Xem) 26.30 Đại học A00
9 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (Xem) 26.30 Đại học A00,A01,D01,D90
10 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (Xem) 26.00 Đại học A00
11 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (Xem) 26.00 Đại học D01,D90
12 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 26.00 Đại học D01,D90
13 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00
14 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
16 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 25.75 Đại học A00
17 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 25.75 Đại học D01,D90
18 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,D01,D90
19 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 25.50 Đại học D90
20 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 25.50 Đại học A00,B00