181 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
182 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
183 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
184 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 29.75 | A01,D01,T00,T01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
185 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 29.50 | C00,C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
186 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 29.50 | C03,D14,R23 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
187 | Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) | 29.50 | A01,D01,D10,D14 | Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) | Hải Phòng |
188 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) | 29.40 | R06 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
189 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) | 29.40 | R05 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
190 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) | 29.40 | R15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
191 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) | 29.40 | R16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
192 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) | 29.40 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
193 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) | 29.40 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
194 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) | 29.40 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
195 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.25 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
196 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 29.25 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
197 | Sư phạm Ngữ văn (Chất lượng cao) (7140217CLC) (Xem) | 29.25 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Hồng Đức (Xem) | Thanh Hóa |
198 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 29.25 | A00,A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
199 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 29.25 | C00,D66,D78,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
200 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) | 29.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |