61 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) | 23.50 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
62 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 23.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
63 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 23.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
64 | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
65 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) | 23.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
66 | Kỹ thuật Ô tô (TE1x) (Xem) | 23.40 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
67 | Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) | 23.25 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
68 | Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (7520114CLC) (Xem) | 23.25 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
69 | Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) | 23.25 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) | 23.25 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
71 | Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
72 | Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) | 23.25 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
73 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.25 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
74 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.10 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
75 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
76 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 22.95 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | TP HCM |
77 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.90 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
78 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.90 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
79 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
80 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô (TE-E2x) (Xem) | 22.50 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |