81 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 22.45 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
82 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 22.25 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
83 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
84 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) | 22.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
85 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
86 | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
87 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
88 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) | 21.50 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
89 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 21.50 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
90 | Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) | 21.25 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
91 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 21.25 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
92 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 21.25 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
93 | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) | 21.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
94 | Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) | 21.25 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
95 | Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) | 21.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | TP HCM |
96 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) | 21.15 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
97 | Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) | 21.15 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
98 | Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2x) (Xem) | 21.06 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
99 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 21.05 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
100 | Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) | 21.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |