61 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) | 19.50 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
62 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
63 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
64 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.50 | B00,B02,B03,B05 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
65 | Công nghệ kỹ thuật hoá học** (QHT42) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
66 | Hoá học** (QHT41) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
67 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.50 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
68 | Hóa học (7440112) (Xem) | 18.50 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
69 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 18.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) | 18.50 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
71 | Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) | 18.50 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
72 | Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) | 18.50 | B00,B08,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
73 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.50 | B00,B02,B04,B05 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
74 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.05 | A00,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
75 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.05 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
76 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) | Vĩnh Long |
77 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
78 | Công nghệ kỹ thuật môi trường** (QHT46) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
79 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 18.00 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
80 | Sinh học (CT Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) | 18.00 | A02,B00,B08 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |