101 | Công nghệ sinh học (BI01) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Phenikaa (Xem) | Hà Nội |
102 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 17.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
103 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 16.55 | A00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
104 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
105 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.50 | A01,A02,B00,B08 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
106 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.50 | B00,B02,B04,B08 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
107 | Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) | 16.25 | A01,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
108 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 16.05 | B00,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
109 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 16.05 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
110 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
111 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
112 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
113 | Hóa học (7440112) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
114 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
115 | Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
116 | Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
117 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,A16,B00,B08 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
118 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
119 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
120 | Công nghệ sinh học (HVN07) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |