21 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 24.75 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
22 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 24.75 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
23 | Hóa học (CH2) (Xem) | 24.16 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
24 | Hoá học (QHT06) (Xem) | 24.10 | A00,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
25 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
26 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 24.00 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
27 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 24.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
28 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
29 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7420201) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
30 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 24.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
31 | Sinh học (7420101D) (Xem) | 23.95 | D08 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
32 | Sinh học (7420101D) (Xem) | 23.95 | D08,D32,D34 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
33 | Kỹ thuật Môi trường (EV1) (Xem) | 23.85 | B00,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
34 | Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) | 23.75 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
35 | Sinh học (QHT08) (Xem) | 23.10 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
36 | Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) | 23.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
37 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 23.00 | A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
38 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 23.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
39 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 23.00 | A00,A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
40 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 23.00 | A00,D07,D08 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |