Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
42 Hóa học (7440112) (Xem) 22.25 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Hóa học (CT Chất lượng cao) (7440112_CLC) (Xem) 22.00 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
44 Hóa học (CT Chất lượng cao) (7440112_CLC) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
45 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
47 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 21.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Công nghệ sinh học** (QHT44) (Xem) 21.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.25 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
51 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 21.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
52 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
53 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
54 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
55 Hóa học (7440112) (Xem) 20.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
56 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
57 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
58 Hóa học (7440112) (Xem) 20.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 19.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 19.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM