1 | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) | 34.25 | A01,D01,D07,D09 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 28.00 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 27.00 | A00,B00,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
4 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 26.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 26.75 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 26.70 | A00 | Đại học Dược Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) | 26.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) | 26.20 | A00,B00 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 26.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (Xem) | Tiền Giang |
10 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) | 25.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) | 25.50 | D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) | 25.50 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) | 25.50 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) | 25.50 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
15 | Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) | 25.26 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 25.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
17 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 25.00 | A01,B00,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
18 | Hóa học (7440112) (Xem) | 25.00 | B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 25.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Hóa học (7440112) (Xem) | 25.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |