1 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 27.75 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
2 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 27.75 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
3 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
4 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 24.25 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
5 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 22.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
6 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 22.80 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
7 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 21.60 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
8 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 21.40 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | |
9 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 21.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | |
10 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 20.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | |
11 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 20.25 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
12 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 20.00 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
13 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | |
14 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 18.98 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
15 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 18.98 | C01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
16 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | |
17 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.80 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | |
18 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 16.50 | A00,A01,A08,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
19 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 16.50 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
20 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) | |