TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.58 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.58 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.25 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.25 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 21.29 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 21.29 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.75 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.45 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang