TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M01,M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.50 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.20 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.20 M05,M06 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.25 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.25 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 C14,C19,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 M00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.50 C14,C19,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
18 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
19 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M00,M01,M02 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.00 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)