TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7310630) (Xem) 21.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Du lịch (7310630) (Xem) 21.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7310630) (Xem) 20.00 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7310630) (Xem) 19.00 A01,C00,C04,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
5 Du lịch (7310630) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
6 Du lịch (7310630) (Xem) 17.00 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
7 Du lịch (7310630) (Xem) 16.75 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
8 Du lịch (7310630) (Xem) 16.75 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
9 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
10 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
11 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
12 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
13 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
14 Du lịch (7310630) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
15 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
16 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
18 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
19 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương